Có 2 kết quả:
物質文明 wù zhì wén míng ㄨˋ ㄓˋ ㄨㄣˊ ㄇㄧㄥˊ • 物质文明 wù zhì wén míng ㄨˋ ㄓˋ ㄨㄣˊ ㄇㄧㄥˊ
wù zhì wén míng ㄨˋ ㄓˋ ㄨㄣˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
material culture
Bình luận 0
wù zhì wén míng ㄨˋ ㄓˋ ㄨㄣˊ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
material culture
Bình luận 0