Có 2 kết quả:

物質文明 wù zhì wén míng ㄨˋ ㄓˋ ㄨㄣˊ ㄇㄧㄥˊ物质文明 wù zhì wén míng ㄨˋ ㄓˋ ㄨㄣˊ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

material culture

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

material culture

Bình luận 0